Bộ 145 衣 y [11, 17] U+8941
Show stroke order cưỡng
 jiǎng,  qiǎng
♦ (Danh) Địu, bọc vải (để cõng con trẻ ở sau lưng).
♦ (Động) Cõng, mang, địu. ◇Luận Ngữ : Tắc tứ phương chi dân, cưỡng phụ kì tử nhi chí hĩ , (Tử Lộ ) Thì dân bốn phương sẽ địu cõng con mà tới.
1. [襁褓] cưỡng bảo