Bộ 145 衣 y [13, 19] U+8956
Show stroke order áo
 ǎo
♦ (Danh) Áo ngắn, có lót ở trong, ngăn được lạnh. ◎Như: bì áo áo da, miên áo áo bông.
♦ (Danh) Thường chỉ áo. § Tức thượng y đồ mặc che nửa thân trên. ◎Như: hồng khố lục áo quần đỏ áo xanh.