Bộ 148 角 giác [11, 18] U+89F4
觴
thương, tràng, trường觞
shāng
♦ (Danh) Chén uống rượu. ◇Lí Bạch
李白:
Phi vũ thương nhi túy nguyệt 飛羽觴而醉月 (Xuân dạ yến đào lí viên tự
春夜宴桃李園序) Nâng chén vũ (khắc hình chim có lông cánh) say với nguyệt. ◇Tư Mã Thiên
司馬遷:
Hán công khanh vương hầu, giai phụng thương thượng thọ 漢公卿王侯,
皆奉觴上壽 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư
報任少卿書) Các công, khanh, vương, hầu nhà Hán đều nâng chén rượu chúc thọ thiên tử.
♦ (Động) Uống rượu, mời rượu, kính tửu. ◇Lã Thị Xuân Thu
呂氏春秋:
Quản Trọng thương Hoàn Công 管仲觴桓公 (Đạt uất
達鬱) Quản Trọng mời rượu Hoàn Công.
♦ § Ghi chú: Ta quen đọc là
tràng hay
trường.
1.
[濫觴] lạm thương 2.
[稱觴] xưng thương