Bộ 149 言 ngôn [5, 12] U+8A3B
35387.gif
Show stroke order chú
 zhù
♦ (Danh) Lời giải thích, lời giảng nghĩa. § Cũng như chú . ◎Như: chú giải lời giải thích.
♦ (Động) Ghi chép. ◎Như: chú sách ghi vào sổ, chú tiêu xóa bỏ khỏi sổ ghi.
♦ (Động) Giải nghĩa, giải thích. ◎Như: phê chú bình giải.
1. [腳註] cước chú 2. [註明] chú minh 3. [註冊] chú sách