Bộ 149 言 ngôn [5, 12] U+8A3B
註
chú注
zhù
♦ (Danh) Lời giải thích, lời giảng nghĩa. § Cũng như
chú 注. ◎Như:
chú giải 註解 lời giải thích.
♦ (Động) Ghi chép. ◎Như:
chú sách 註冊 ghi vào sổ,
chú tiêu 註銷 xóa bỏ khỏi sổ ghi.
♦ (Động) Giải nghĩa, giải thích. ◎Như:
phê chú 批註 bình giải.
1.
[腳註] cước chú 2.
[註明] chú minh 3.
[註冊] chú sách