Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 149 言 ngôn [5, 12] U+8A41
詁
cổ, hỗ
诂
gǔ
♦ (Động) Lấy lời bây giờ mà giải thích lời nói ngày xưa hay phương ngôn. ◎Như:
cổ huấn
詁
訓
chú giải nghĩa văn.
♦ (Danh) Lời giải thích chữ nghĩa.
♦ § Ta quen đọc là
hỗ
.