Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 149 言 ngôn [5, 12] U+8A5B
詛
trớ
诅
zǔ
♦ (Động) Nguyền rủa. ◎Như:
trớ chú
詛
咒
rủa, chửi rủa.
1
.
[詛咒] trớ chú