Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 149 言 ngôn [6, 13] U+8A6E
詮
thuyên
诠
quán
♦ (Động) Giảng giải, giải thích. ◎Như:
thuyên thích
詮
解
giải rõ nghĩa lí, chú giải.
♦ (Danh) Sự thật, chân lí. ◎Như:
chân thuyên
真
詮
sự thật.
1
.
[詮釋] thuyên thích