Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 149 言 ngôn [8, 15] U+8AD7
諗
thẩm
谂
shěn,
niè
♦ (Động) Can gián, khuyến cáo.
♦ (Động) Nghĩ, tư niệm.
♦ (Động) Xét, coi xét.
♦ (Động) Báo cho biết.
♦ (Động) Biết rõ. § Cũng như
thẩm
讅
.