Bộ 149 言 ngôn [9, 16] U+8ADC
諜
điệp谍
dié,
xiè
♦ (Động) Dò thám, trinh thám.
♦ (Động) Rình mò.
♦ (Danh) Quân do thám, điệp báo. ◎Như:
gián điệp 間諜.
♦ (Danh) Quân trang bị nhẹ, khinh binh.
♦ (Danh) Thư tín, công văn. § Tức
giản tráp 簡劄. ◇Văn tâm điêu long
文心雕龍:
Bách quan tuân sự, tắc hữu quan thứ giải điệp 百官詢事,
則有關刺解諜 (Thư kí
書記).
♦ (Danh) Sổ bạ, sách ghi chép. § Thông
điệp 牒.
♦ (Hình) Yên ổn, an ninh. ◇Trang Tử
莊子:
Đại đa chánh pháp nhi bất điệp 大多政法而不諜 (Nhân gian thế
人間世) Nhiều chính pháp quá mà không yên ổn.
♦ (Phó) Thao thao, nói không dứt. § Thông
điệp 喋. ◎Như:
điệp điệp bất hưu 諜諜不休 nói luôn mồm không thôi.