Bộ 152 豕 thỉ [7, 14] U+8C68
Show stroke order hi
 xī
♦ (Danh) Heo, lợn. ◇Mặc Tử : Hành tắc thí ư cẩu hi (Canh trụ ) Làm thì như là chó lợn.
♦ (Trạng thanh) Hi hi tiếng lợn chạy.