Bộ 153 豸 trĩ [3, 10] U+8C79
Show stroke order báo
 bào
♦ (Danh) Con báo (con beo). ◎Như: kim tiền báo báo có vằn như đồng tiền vàng. ◇Nguyễn Du : Giản vụ tự sinh nghi ẩn báo (Đông A sơn lộ hành ) Sương móc bốc lên hợp cho con báo ẩn nấp.
♦ (Danh) Họ Báo.
1. [豹變] báo biến 2. [豹騎] báo kị 3. [豹略] báo lược 4. [豹死留皮] báo tử lưu bì