Bộ 154 貝 bối [5, 12] U+8CB6
貶
biếm贬
biǎn
♦ (Động) Giảm bớt, sụt xuống, đè nén. ◎Như:
biếm trị 貶値 sụt giá.
♦ (Động) Giáng chức. ◎Như:
biếm truất 貶黜 cách chức. ◇Hàn Dũ
韓愈:
Nhất phong triêu tấu cửu trùng thiên, Tịch biếm Triều Châu lộ bát thiên 一封朝奏九重天,
夕貶潮州路八千 (Tả thiên chí Lam Quan thị điệt tôn Tương
左遷至藍關示姪孫湘) Ban sáng vừa mới dâng lên nhà vua một tờ tấu chương, Buổi chiều đã bị biếm đi Triều Châu xa tám ngàn dặm.
♦ (Động) Chê, chê bai. ◎Như:
bao biếm 褒貶 khen chê.
♦ (Động) Giễu cợt, mỉa mai. ◎Như:
tha hỉ hoan dụng thoại biếm nhân gia, thường bả nhân biếm đắc nhất cá tử nhi đô bất trị 他喜歡用話貶人家,
常把人貶得一個子兒都不值.
♦ (Danh) Lời chỉ trích, phê bình. ◇Phạm Nịnh
范甯:
Phiến ngôn chi biếm, nhục quá thị triều chi thát 片言之貶,
辱過市朝之撻 (Xuân thu Cốc Lương truyện tự
椿秋穀梁傳序) Một lời chê nhỏ, còn nhục hơn bị quất roi giữa chợ.
1.
[褒貶] bao biếm 2.
[貶抑] biếm ức 3.
[貶詞] biếm từ 4.
[貶黜] biếm truất