Bộ 154 貝 bối [8, 15] U+8CEC
Show stroke order trướng
 zhàng
♦ (Danh) Sổ sách để ghi chép xuất nhập tiền bạc, tài vật. § Cũng như trướng . ◎Như: kí trướng ghi sổ.
♦ (Danh) Nợ. § Cũng như trướng . ◎Như: khiếm trướng thiếu nợ, hoàn trướng trả nợ.