Bộ 156 走 tẩu [2, 9] U+8D73
Show stroke order củ
 jiǔ,  jiū,  jiù
♦ (Hình) Củ củ hùng dũng, dũng mãnh. § Cũng viết là củ củ . ◇Thi Kinh : Củ củ vũ phu (Chu nam , Thố ) Bậc vũ dũng hùng mạnh.