Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 157 足 túc [5, 12] U+8DCE
跎
đà
tuó
♦ (Động)
Tha đà
蹉
跎
lần lữa, lỡ thời. ◎Như:
tha đà tuế nguyệt
蹉
跎
歲
月
lần lữa năm tháng, nói kẻ không cố gắng, cứ lần lữa ngày qua tháng lại không làm được việc gì vậy.
1
.
[蹉跎] tha đà