Bộ 157 足 túc [9, 16] U+8E34
Show stroke order dũng
 yǒng
♦ (Động) Nhảy, nhảy lên. § Cũng như dũng . ◎Như: nhất dũng nhi khởi .
♦ (Động) Tăng vọt (vật giá). § Cũng như dũng . ◇Hậu Hán Thư : Biên phương nhiễu loạn, mễ cốc dũng quý , (Khổng Dung truyện ).
1. [踴躍] dũng dược