Bộ 157 足 túc [10, 17] U+8E4C
Show stroke order thương
 qiāng,  qiàng
♦ (Động) Bước đi, chạy đi.
♦ (Động) Xông vào.
♦ (Hình) Chững chạc uy nghi (dáng đi). ◎Như: thương thương tề tề uy nghi chững chạc.
♦ (Phó) Lượng thương : xem lượng .
1. [踉踉蹌蹌] lượng lượng thương thương