Bộ 157 足 túc [13, 20] U+8E85
Show stroke order trục
 zhú,  zhuó
♦ (Danh) Dấu vết, tung tích. ◇Khâu Đan : Ngưỡng mộ hiền giả trục (Kinh trạm trường sử thảo đường ) Ngưỡng mộ tung tích của bậc hiền tài.
♦ (Danh) Tỉ dụ hành vi của bậc tiền hiền, công tích. ◎Như: kế tiền trục nối dõi công tích người trước.
♦ (Động) Giẫm, đạp.
♦ (Phó) Trịch trục : xem trịch , .
1. [躑躅] trịch trục