Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 159 車 xa [9, 16] U+8F33
輳
thấu
辏
còu
♦ (Danh) Bầu xe, trục bánh xe. § Chỗ các nan hoa bánh xe chụm cả lại.
♦ (Động) Tụ tập. § Xem
phúc thấu
輻
輳
.
1
.
[輻輳] phúc thấu