Bộ 159 車 xa [15, 22] U+8F62
Show stroke order lịch
 lì
♦ (Động) Chẹt, nghiến, lăn qua (bánh xe).
♦ (Động) Chèn ép, khinh thường. ◇Lã Thị Xuân Thu : Lăng lịch chư hầu (Thận đại lãm , Thận đại ) Chèn ép chư hầu.
♦ (Động) Trải qua, kinh lịch.
♦ (Động) Vượt qua, siêu quá.
♦ (Động) Phóng túng.
♦ (Động) Cạo, nạo, khua, gõ (làm cho phát ra tiếng động).
1. [輘轢] lăng lịch