Bộ 162 辵 sước [19, 23] U+908F
Show stroke order la
 luó,  luò
♦ (Động) Tuần tra. ◎Như: tuần la tuần canh.
♦ (Động) Ngăn che.
♦ (Danh) Lính tuần canh. ◎Như: la tốt lính tuần canh.
♦ (Danh) Ven khe hoặc núi. ◇Phạm Thành Đại : Thúy la sâm thú tước (Trung nham ) Ven khe núi biếc rậm rạp, lính thú chặt, đẽo.
1. [邏輯] la tập