Bộ 163 邑 ấp [9, 12] U+9102
Show stroke order ngạc
 è
♦ (Danh) Tên một ấp của nước Sở ngày xưa, thuộc huyện Vũ Xương tỉnh Hồ Bắc .
♦ (Danh) Tên riêng gọi tỉnh Hồ Bắc.
♦ (Danh) Biên giới, ven cõi. ◎Như: ngấn ngạc chỗ hai cõi đất cách nhau.
♦ (Danh) Lời nói chính trực. § Thông ngạc .
♦ (Danh) Đài hoa. § Thông ngạc .
♦ (Danh) Họ Ngạc.
♦ (Động) Hoảng hốt, kinh hoàng, sửng sốt. § Thông ngạc .