Bộ 164 酉 dậu [0, 7] U+9149
Show stroke order dậu
 yǒu
♦ (Danh) Chi Dậu, chi thứ mười trong mười hai địa chi .
♦ (Danh) Giờ Dậu, từ năm đến bảy giờ chiều.
♦ (Danh) Chữ tửu cổ.
♦ (Danh) Họ Dậu.