Bộ 164 酉 dậu [7, 14] U+9177
Show stroke order khốc
 kù
♦ (Hình) Nồng (rượu).
♦ (Hình) Tàn nhẫn, bạo ngược. ◎Như: khốc lại quan lại tàn ác.
♦ (Hình) Thoải mái, chậm rãi, không hối hả, tà tà (phiên âm tiếng Anh "cool"). ◎Như: khốc ca anh chàng tà tà.
♦ (Phó) Quá, lắm. ◎Như: khốc tự giống quá, khốc nhiệt nóng dữ dội.
1. [暴酷] bạo khốc 2. [酷害] khốc hại 3. [酷肖] khốc tiếu 4. [冷酷] lãnh khốc 5. [冤酷] oan khốc