Bộ 164 酉 dậu [9, 16] U+918D
Show stroke order thể, đề
 tí,  tǐ
♦ (Danh) Rượu trong màu hồng, rượu đỏ.
♦ Một âm là đề. (Danh) § Xem đề hồ .
1. [醍醐] đề hồ