Bộ 164 酉 dậu [19, 26] U+91C3
釃
si酾
xǐ,
lí,
shāi,
shī
♦ (Động) Lọc rượu.
♦ (Động) Rót rượu. ◇Tô Thức
蘇軾:
Si tửu lâm giang, hoành sóc phú thi 釃酒臨江,
橫槊賦詩 (Tiền Xích Bích phú
前赤壁賦 Rót rượu đứng trên sông, cầm ngang ngọn giáo ngâm thơ.
♦ (Động) Khai thông, chia dòng nước. ◇Hán Thư
漢書:
Nãi si nhị cừ dĩ dẫn kì hà 乃釃二渠以引其河 (Câu hức chí
溝洫志) Bèn khơi tháo hai ngòi nước đễ dẫn thông con sông.