Bộ 167 金 kim [3, 11] U+91F5
釵
sai, thoa钗
chāi,
chā
♦ (Danh) Cái thoa cài đầu của đàn bà, cái trâm. § Ta quen đọc là
thoa. ◎Như:
kim thoa 金釵 trâm vàng. ◇Tào Thực
曹植:
Đầu thượng kim tước thoa, Yêu bội thúy lang can 頭上金爵釵,
腰佩翠琅玕 (Mĩ nữ thiên
美女篇).
1.
[裙釵] quần thoa