Bộ 167 金 kim [4, 12] U+9200
Show stroke order ba
 bǎ,  pá,  bā
♦ (Danh) Xe binh ngày xưa.
♦ (Danh) Tên một vũ khí, giống như cái bừa cào, có cán. § Cũng gọi là đinh bá .
♦ (Danh) Cái bồ cào, cái bừa. § Cũng như .
♦ (Danh) Nguyên tố hóa học (palladium, Pd).
♦ (Động) Đào, moi, bới.