Bộ 167 金 kim [5, 13] U+9251
Show stroke order bạc
 bó
♦ (Danh) Kim loại làm thành tấm mỏng. § Thông bạc .
♦ (Danh) Nguyên tố hóa học (platinum, Pt). § Còn gọi là bạch kim .