Bộ 167 金 kim [6, 14] U+9276
Show stroke order hình
 xíng
♦ (Danh) Cái liễn, đồ đựng canh ăn. § Ngày xưa thường dùng khi tế lễ.
♦ (Danh) Canh (đựng trong liễn).
♦ (Danh) Đá mài dao. § Cũng như hình .