Bộ 167 金 kim [8, 16] U+92F8
Show stroke order cứ
 jù,  jū
♦ (Danh) Cái cưa. ◎Như: điện cứ cưa điện, thủ cứ cưa cầm tay.
♦ (Danh) Một thứ hình cụ thời xưa dùng để cưa cắt chân tay, thân thể. ◇Quốc ngữ : Trung hình dụng đao cứ (Lỗ ngữ thượng ) Hình phạt loại vừa dùng dao hoặc cưa.
♦ (Động) Cưa. ◇Hậu Hán Thư : Cung dạ sử cứ đoạn thành môn hạn 使 (Tang Cung truyện ) Đêm (Tang) Cung sai cưa đứt ngưỡng cửa thành.
1. [鋸牙] cứ nha 2. [鋸齒] cứ xỉ