Bộ 167 金 kim [10, 18] U+939E
鎞
bề bì,
bī,
pī
♦ (Danh) Tức
kim bề 金鎞: (1) Con dao trổ, là một công cụ ngày xưa để nạo mắt chữa bệnh, hình như mũi tên. (2) Một loại thủ sức của phụ nữ thời xưa. Cũng dùng để chải đầu. § Cũng viết là
kim bề 金篦. (3) Miếng bằng kim loại để gảy đàn tranh.