Bộ 169 門 môn [10, 18] U+95D4
闔
hạp阖
hé,
gé
♦ (Danh) Cánh cửa. ◇Tuân Tử
荀子:
Cố ngoại hạp bất bế 故外闔不閉 (Nho hiệu
儒效) Cho nên cửa ngoài không đóng.
♦ (Động) Lấp, đóng. ◎Như:
hạp hộ 闔戶 đóng cửa. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Cảnh quy, hạp hộ dục tẩm 景歸,
闔戶欲寢 (A Hà
阿霞) Cảnh về nhà, đóng cửa định đi nằm.
♦ (Hình) Cả, tất cả. ◎Như:
hạp đệ quang lâm 闔第光臨 cả nhà đều có lòng yêu mà tới. ◇Liệt Tử
列子:
Hạp thất độc chi 闔室毒之 (Chu Mục vương
周穆王) Cả nhà khổ não.
1.
[閶闔] xương hạp