Bộ 170 阜 phụ [14, 17] U+96B0
Show stroke order thấp
 xí,  xiè
♦ (Danh) Chỗ trũng, nơi đất ẩm ướt.
♦ (Danh) Ruộng mới vỡ, đất mới khai khẩn.
♦ (Danh) Bờ nước.
♦ (Danh) Họ Thấp.