Bộ 172 隹 chuy [3, 11] U+96C0
38592.gif
Show stroke order tước
 què,  qiāo,  qiǎo
♦ (300tuoc.jpg)(Danh) Chim sẻ. § Còn gọi là ma tước .
1. [孔雀] khổng tước 2. [鳧趨雀躍] phù xu tước dược 3. [雀屏] tước bình 4. [雀躍] tước dược