Bộ 173 雨 vũ [10, 18] U+9724
霤
lựu liù
♦ (Danh) Nước nhỏ giọt từ mái nhà xuống.
♦ (Danh) Nước từ trên chảy xuống.
♦ (Danh) Mái nhà.
♦ (Danh) Máng xối (dẫn nước mưa dưới mái nhà). ◎Như:
ốc lựu 屋霤 máng xối.
♦ (Danh)
Trung lựu 中霤: (1) Tên một vị thần trong năm vị thần ngày xưa. (2) Chỗ ở chính giữa nhà.