Bộ 181 頁 hiệt [0, 9] U+9801
38913.gif
Show stroke order hiệt
 yè,  xié
♦ (Danh) Đầu, sọ. § Tức não đại .
♦ (Danh) Trang, tờ. ◎Như: hoạt hiệt tờ rời.
♦ (Danh) Lượng từ: đơn vị chỉ số trang (sách vở, văn kiện). ◎Như: ngã khán liễu tam hiệt thư tôi đã xem xong ba trang sách.
♦ (Hình) Thành phiến mỏng, lớp, mảng. ◎Như: hiệt nham đá nham thành mảng trong lòng đất.
1. [家頁] gia hiệt 2. [扉頁] phi hiệt 3. [首頁] thủ hiệt 4. [網頁] võng hiệt