Bộ 181 頁 hiệt [4, 13] U+980A
Show stroke order húc
 xù
♦ (Hình) Húc húc thất ý, ngơ ngác, mang nhiên. ◇Trang Tử : Tử Cống ti tưu thất sắc, húc húc nhiên bất tự đắc , (Thiên địa ) Tử Cống ngượng ngùng tái mặt, ngơ ngác áy náy không yên.
1. [顓頊] chuyên húc