Bộ 181 頁 hiệt [8, 17] U+9846
38982.gif
Show stroke order khỏa
 kē,  kě,  kuǎn
♦ (Danh) Lượng từ, đếm vật hình tròn: hột, viên, hạt. ◎Như: luỡng khỏa châu tử hai hạt trai, ngũ khỏa tử đạn năm viên đạn. ◇Tô Thức : Nhật đạm lệ chi tam bách khỏa (Thực lệ chi ) Mỗi ngày ăn trái vải ba trăm hột.