Bộ 184 食 thực [2, 11] U+98E2
Show stroke order
 jī
♦ (Hình) Đói. ◎Như: cơ khát đói khát. § Có khi dùng như chữ ki .
♦ (Danh) Họ .
1. [飢寒] cơ hàn 2. [飢荒] cơ hoang 3. [充飢] sung cơ