Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 184 食 thực [4, 12] U+98EA
飪
nhẫm
饪
rèn
♦ (Động) Nấu chín. ◇Luận Ngữ
論
語
:
Thất nhẫm, bất thực
失
飪
,
不
食
(Hương đảng
鄉
黨
) Thức ăn nấu chẳng vừa (chưa chín hoặc chín quá) thì không ăn.