Bộ 184 食 thực [5, 13] U+98FC
Show stroke order tự
 sì
♦ (Động) Cho ăn, chăn nuôi. ◇Liêu trai chí dị : Việt nhật, tử dũ đa, cận dư sổ đầu, tính nhất lung tự chi , , , (Vương Thành ) Qua một ngày, (chim thuần) chết càng nhiều, còn lại vài con, dồn cả vào một lồng cho ăn.