Bộ 184 食 thực [7, 15] U+9915
餕
tuấn馂
jùn
♦ (Danh) Thức ăn còn thừa. ◇Lễ Kí
禮記:
Tuấn dư bất tế 餕餘不祭 (Khúc lễ thượng
曲禮上) Thức ăn thừa không tế nữa.
♦ (Danh) Thức ăn chín. § Thông
sôn 飧.
♦ (Động) Ăn thức ăn thừa. ◇Nghi lễ
儀禮:
Dắng tuấn chủ nhân chi dư 媵餕主人之餘 (Sĩ hôn lễ
鄉飲酒禮) Nàng hầu ăn thức ăn dư của chủ nhân.