Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 184 食 thực [8, 17] U+9921
餡
hãm
馅
xiàn,
kàn
♦ (Danh) Nhân bánh. ◎Như:
đậu sa hãm
豆
沙
餡
nhân đậu xanh.