Bộ 184 食 thực [10, 19] U+993D
Show stroke order quỹ
 kuì
♦ (Danh) Tế tự đối với quỷ thần (thời cổ).
♦ (Danh) Họ Quỹ.
♦ (Động) Đưa tặng, đưa làm quà. § Thông quỹ . ◎Như: quỹ tặng đưa tặng.