Bộ 184 食 thực [13, 22] U+9954
Show stroke order ung
 yōng
♦ (Danh) Thức ăn chín.
♦ (Danh) Bữa ăn sáng. ◇Mạnh Tử : Hiền giả dữ dân tịnh canh nhi thực, ung sôn nhi trị , (Đằng Văn Công thượng ) Bậc hiền với dân đều cày cấy mà ăn, có bữa sáng bữa tối mà lo liệu.
♦ (Danh) Thú bị giết mổ.