Bộ 187 馬 mã [7, 17] U+99FF
駿Show stroke order tuấn
 jùn
♦ (Danh) Ngựa tốt. ◎Như: thần tuấn 駿.
♦ (Danh) Người tài giỏi xuất chúng. § Thông tuấn .
♦ (Phó) Nhanh chóng, cấp tốc.
♦ (Hình) Lớn. ◎Như: tuấn nghiệp 駿 nghiệp lớn.
♦ (Hình) Nghiêm ngặt, khắc nghiệt. § Thông tuấn .