Bộ 190 髟 tiêu [9, 19] U+9B0C
Show stroke order đỏa
 duǒ
♦ (Danh) Cái chỏm. § Trẻ con cạo đầu còn bớt ít tóc lại gọi là đỏa. ◇Lễ Kí : Tiễn phát vi đỏa, nam giác nữ ki , (Nội tắc ) Cắt tóc để chỏm, con trai để trái đào, con gái búi tóc.