Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 195 魚 ngư [5, 16] U+9B92
鮒
phụ
鲋
fù
♦ (Danh) Cá giếc. § Cũng gọi là cá
tức
鯽
.
♦ (Danh) Con ễnh ương. ◇Tả Tư
左
思
:
Vô dị xạ phụ ư tỉnh cốc
邑
屋
隆
夸
(Ngô đô phú
吳
都
賦
) Chẳng khác gì bắn ễnh ương trong hốc giếng.
♦ § Thông
phụ
附
.