Bộ 195 魚 ngư [10, 21] U+9C25
鰥
quan鳏
guān,
guàn,
kūn,
gǔn,
yín
♦ (Danh) Một loài cá lớn (theo sách xưa).
♦ (Danh) Người góa vợ hoặc người lớn tuổi mà không có vợ. ◇Sử Kí
史記:
Tuất quan quả, tồn cô độc 恤鰥寡,
存孤獨 (Tư Mã Tương Như truyện
司馬相如傳) Giúp đỡ người góa bụa, chăm sóc kẻ già không có con cháu.
1.
[鰥鰥] quan quan